DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

架 (jià) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 架 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 架 (jià) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 架 trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. 架 (jià) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của từ 架

Từ 架 (jià) có các nghĩa chính sau:

  • Giá, kệ (dùng để đỡ hoặc treo đồ vật)
  • Xây dựng, dựng lên
  • Gây gổ, đánh nhau
  • Lượng từ cho máy bay

1.2. Các từ ghép phổ biến với 架 học tiếng Trung

  • 书架 (shūjià) – giá sách
  • 打架 (dǎjià) – đánh nhau
  • 架设 (jiàshè) – lắp đặt, xây dựng
  • 一架飞机 (yī jià fēijī) – một chiếc máy bay

2. Cách đặt câu với từ 架

2.1. Ví dụ câu với nghĩa “giá, kệ”

  • 我的书架上有很多书。(Wǒ de shūjià shàng yǒu hěnduō shū.) – Trên giá sách của tôi có rất nhiều sách.
  • 请把衣服挂在衣架上。(Qǐng bǎ yīfú guà zài yījià shàng.) – Hãy treo quần áo lên giá.

2.2. Ví dụ câu với nghĩa “xây dựng, dựng lên”

  • 工人们正在架设桥梁。(Gōngrénmen zhèngzài jiàshè qiáoliáng.) – Các công nhân đang xây dựng cây cầu.
  • 他们在院子里架了一个帐篷。(Tāmen zài yuànzi lǐ jiàle yīgè zhàngpeng.) – Họ dựng một cái lều trong sân.

2.3. Ví dụ câu với nghĩa “đánh nhau” đặt câu với 架

  • 两个学生因为小事打架了。(Liǎng gè xuéshēng yīnwèi xiǎoshì dǎjiàle.) – Hai học sinh đánh nhau vì chuyện nhỏ.
  • 不要跟别人架。(Bùyào gēn biérén jià.) – Đừng đánh nhau với người khác.

2.4. Ví dụ câu với nghĩa “lượng từ cho máy bay”

  • 机场停着三架飞机。(Jīchǎng tíngzhe sān jià fēijī.) – Có ba chiếc máy bay đang đậu ở sân bay. đặt câu với 架
  • 这架直升机很新。(Zhè jià zhíshēngjī hěn xīn.) – Chiếc trực thăng này rất mới.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 架

3.1. Khi 架 là danh từ

Khi là danh từ, 架 thường đứng sau danh từ khác để tạo thành cụm danh từ:

Ví dụ: 书架 (shūjià) = 书 (sách) + 架 (giá) = giá sách

3.2. Khi 架 là động từ

Khi là động từ, 架 thường đi với tân ngữ chỉ vật được xây dựng hoặc dựng lên:

Ví dụ: 架桥 (jià qiáo) = dựng cầu

3.3. Khi 架 là lượng từ

Khi là lượng từ, 架 đứng giữa số từ và danh từ chỉ máy bay:

Ví dụ: 一架飞机 (yī jià fēijī) = một chiếc máy bay

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo