Trong tiếng Đài Loan, 犯罪 (fàn zuì) là từ quan trọng chỉ hành vi phạm pháp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 犯罪, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác nhất.
1. 犯罪 (Fàn Zuì) Nghĩa Là Gì?
犯罪 (fàn zuì) là danh từ trong tiếng Đài Loan/Trung Quốc, có nghĩa là “tội phạm” hoặc “hành vi phạm tội”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, báo cáo cảnh sát hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Phân tích từ nguyên:
- 犯 (fàn): vi phạm, phạm phải
- 罪 (zuì): tội lỗi, tội ác
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 犯罪
2.1. Dùng Như Danh Từ
犯罪 thường đứng sau động từ hoặc giới từ:
Ví dụ: 防止犯罪 (fángzhǐ fànzuì) – phòng chống tội phạm
2.2. Dùng Như Động Từ
Khi kết hợp với 犯 (fàn) tạo thành cụm động từ:
Ví dụ: 他犯了罪 (Tā fànle zuì) – Anh ta đã phạm tội
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 犯罪
- 這是一起嚴重的犯罪案件 (Zhè shì yīqǐ yánzhòng de fànzuì ànjiàn) – Đây là một vụ án hình sự nghiêm trọng
- 青少年犯罪問題需要關注 (Qīngshàonián fànzuì wèntí xūyào guānzhù) – Vấn đề tội phạm vị thành niên cần được quan tâm
4. Phân Biệt 犯罪 Và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
犯罪 | fàn zuì | tội phạm (nói chung) |
罪犯 | zuì fàn | tội phạm (chỉ người) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn