Từ 發 (fā) là một trong những từ vựng đa nghĩa và thông dụng nhất trong tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 發 qua các ví dụ thực tế từ chuyên gia ngôn ngữ.
1. 發 (fā) nghĩa là gì?
1.1 Nghĩa cơ bản của từ 發
Động từ 發 (fā) mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Nghĩa gốc: Phát ra, bắn ra (發射 fāshè – phóng tên lửa)
- Nghĩa mở rộng: Phát triển, sinh sôi (發展 fāzhǎn – phát triển)
- Nghĩa ẩn dụ: Phát hiện, biểu lộ (發現 fāxiàn – phát hiện)
1.2 Các từ ghép phổ biến với 發
Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa![]() |
---|---|---|
發財 | fācái | Phát tài |
發明 | fāmíng | Phát minh |
發票 | fāpiào | Hóa đơn |
2. Cách đặt câu với từ 發
2.1 Câu đơn giản với 發
Ví dụ cơ bản về cách đặt câu với 發:
- 他發現了這個秘密。 (Tā fāxiànle zhège mìmì) – Anh ấy đã phát hiện ra bí mật này
- 我們公司
發展很快。 (Wǒmen gōngsī fāzhǎn hěn kuài) – Công ty chúng tôi phát triển rất nhanh
2.2 Câu phức tạp với 發
Ví dụ nâng cao trong giao tiếp:
“昨天我發高燒,所以沒去發表演講。”
(Zuótiān wǒ fā gāoshāo, suǒyǐ méi qù fābiǎo yǎnjiǎng)
Hôm qua tôi bị sốt cao nên không đi phát biểu
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 發
3.1 Vị trí trong câu
發 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ:
[Chủ ngữ] + 發 + [Tân ngữ] + [Bổ ngữ]Ví dụ: 銀行發行了新貨幣 (Yínháng fāxíngle xīn huòbì) – Ngân hàng phát hành tiền tệ mới
3.2 Kết hợp với trợ từ
Các dạng kết hợp phổ biến:
- 發 + 了 (fā + le): Diễn tả hành động đã hoàn thành
- 發 + 過 (fā + guò): Diễn tả kinh nghiệm
- 正在 + 發 (zhèngzài + fā): Diễn tả hành động đang xảy ra
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn