DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

睡覺 (shuìjiào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ vựng tiếng Trung quan trọng

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 睡覺 (shuìjiào) – một từ vựng tiếng Trung thông dụng chỉ hành động “ngủ”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và là kiến thức nền tảng cho người học tiếng Trung.

睡覺 (shuìjiào) nghĩa là gì?睡覺

睡覺 (shuìjiào) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “ngủ”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:

  • 睡 (shuì): nghĩa là ngủ
  • 覺 (jiào): nghĩa là tỉnh giấc, cảm giác

Khi kết hợp lại, 睡覺 mang ý nghĩa hoàn chỉnh về quá trình ngủ và thức giấc.

Cấu trúc ngữ pháp của 睡覺

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 睡覺 (+ trạng ngữ/thời lượng)

Ví dụ: 我睡覺 (Wǒ shuìjiào) – Tôi ngủ

2. Dùng với trạng từ chỉ tần suất

Chủ ngữ + trạng từ + 睡覺

Ví dụ: 他常常睡覺 (Tā chángcháng shuìjiào) – Anh ấy thường xuyên ngủ

3. Dùng với bổ ngữ thời lượng

Chủ ngữ + 睡了 + thời gian + 覺

Ví dụ: 我睡了八個小時覺 (Wǒ shuìle bā gè xiǎoshí jiào) – Tôi đã ngủ 8 tiếng

Ví dụ câu có chứa từ 睡覺

1. Câu đơn giản

  • 我要睡覺了 (Wǒ yào shuìjiào le) – Tôi muốn đi ngủ rồi
  • 孩子正在睡覺 (Háizi zhèngzài shuìjiào) – Đứa trẻ đang ngủ

2. Câu phức tạp hơn

  • 昨天晚上我睡覺前喝了一杯牛奶 (Zuótiān wǎnshàng wǒ shuìjiào qián hēle yībēi niúnǎi) – Tối qua trước khi ngủ tôi đã uống một ly sữa
  • 如果你累了就應該早點睡覺 (Rúguǒ nǐ lèile jiù yīnggāi zǎodiǎn shuìjiào) – Nếu bạn mệt thì nên đi ngủ sớm

Cách phân biệt 睡覺 với các từ liên quan ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Trung có một số từ khác cũng liên quan đến giấc ngủ:

  • 睡 (shuì): chỉ hành động ngủ đơn thuần
  • 眠 (mián): ngủ (văn chương hơn)
  • 休息 (xiūxi): nghỉ ngơi (nghĩa rộng hơn)

Ứng dụng thực tế của 睡覺 trong giao tiếp

Từ 睡覺 thường xuất hiện trong các tình huống:

  • Hỏi thăm sức khỏe: 你昨晚睡覺好嗎?(Nǐ zuówǎn shuìjiào hǎo ma?) – Tối qua bạn ngủ có ngon không?
  • Nhắc nhở: 別玩手機了,快睡覺吧 (Bié wán shǒujī le, kuài shuìjiào ba) – Đừng chơi điện thoại nữa, đi ngủ đi học tiếng Trung
  • Miêu tả thói quen: 我習慣十點睡覺 (Wǒ xíguàn shí diǎn shuìjiào) – Tôi có thói quen ngủ lúc 10 giờ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo