DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

確實 (què shí) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 確實 (què shí) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 確實, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

確實 (què shí) nghĩa là gì?

Từ 確實 (què shí) trong tiếng Trung có nghĩa là “quả thực”, “thực sự”, “đúng là” hoặc “xác thực”. Đây là phó từ thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, xác thực của một sự việc hoặc trạng thái.

Ví dụ về nghĩa của 確實:

  • Nghĩa “quả thực”: 他確實很聰明 (Tā què shí hěn cōngmíng) – Anh ấy quả thực rất thông minh học tiếng Trung
  • Nghĩa “xác thực”: 這個消息確實嗎?(Zhège xiāoxi què shí ma?) – Tin này có xác thực không?

Cách đặt câu với từ 確實

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 確實 thông dụng trong tiếng Trung:

1. Câu khẳng định

  • 這個問題確實很難 (Zhège wèntí què shí hěn nán) – Vấn đề này thực sự rất khó
  • 她確實是我們班最優秀的學生 (Tā què shí shì wǒmen bān zuì yōuxiù de xuéshēng) – Cô ấy đúng là học sinh xuất sắc nhất lớp chúng tôi

2. Câu phủ định

  • 我確實不知道這件事 (Wǒ què shí bù zhīdào zhè jiàn shì) – Tôi thực sự không biết chuyện này
  • 他確實沒來參加會議 (Tā què shí méi lái cānjiā huìyì) – Anh ấy đúng là không đến dự cuộc họp

Cấu trúc ngữ pháp của 確實

Từ 確實 thường đứng ở các vị trí sau trong câu:

1. Đứng trước tính từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 確實 + Tính từ

Ví dụ: 這個方法確實有效 (Zhège fāngfǎ què shí yǒuxiào) – Phương pháp này thực sự hiệu quả

2. Đứng trước động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 確實 + Động từ

Ví dụ: 我確實想幫助你 (Wǒ què shí xiǎng bāngzhù nǐ) – Tôi thực sự muốn giúp bạn

3. Đứng đầu câu làm trạng ngữ

Cấu trúc: 確實, + Chủ ngữ + Vị ngữ

Ví dụ: 確實,這個決定不容易 (Què shí, zhège juédìng bù róngyì) – Quả thực, quyết định này không dễ dàng

Phân biệt 確實 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 確實 như 實在 (shízài), 真的 (zhēn de), nhưng chúng có sự khác biệt về cách dùng:

  • 實在 thường mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn
  • 真的 thường dùng trong khẩu ngữ nhiều hơn què shí
  • 確實 mang tính khách quan, xác thực hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo