DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空間 (kōng jiān) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 空間 trong tiếng Trung

空間 (kōng jiān) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 空間 để giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất.

空間 (kōng jiān) nghĩa là gì?

Từ 空間 trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

  • Không gian (theo nghĩa vật lý): 這個房間的空間很大 (Zhège fángjiān de kōngjiān hěn dà) – Không gian của căn phòng này rất rộng
  • Khoảng trống: 請留出一些空間 (Qǐng liú chū yīxiē kōngjiān) – Hãy để lại một khoảng trống
  • Phạm vi, lĩnh vực (nghĩa trừu tượng): 在虛擬空間裡 (Zài xūnǐ kōngjiān lǐ) – Trong không gian ảo

Cấu trúc ngữ pháp của từ 空間

1. Vị trí trong câu

空間 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ:

  • Chủ ngữ: 空間很重要 (Kōngjiān hěn zhòngyào) – Không gian rất quan trọng
  • Tân ngữ: 我需要更多空間 (Wǒ xūyào gèng duō kōngjiān) – Tôi cần thêm không gian

2. Kết hợp với từ khác

空間 thường kết hợp với:

  • Tính từ: 大空間 (dà kōngjiān) – không gian lớn, 小空間 (xiǎo kōngjiān) – không gian nhỏ
  • Danh từ: 辦公空間 (bàngōng kōngjiān) – không gian văn phòng, 生活空間 (shēnghuó kōngjiān) – không gian sống
  • Động từ: 創造空間 (chuàngzào kōngjiān) – tạo ra không gian, 利用空間 (lìyòng kōngjiān) – tận dụng không gian

Ví dụ câu có chứa từ 空間

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 空間 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 這個公寓的居住空間非常舒適。(Zhège gōngyù de jūzhù kōngjiān fēicháng shūshì) – Không gian sống của căn hộ này rất thoải mái.
  2. 我們需要設計一個多功能的辦公空間。(Wǒmen xūyào shèjì yīgè duō gōngnéng de bàngōng kōngjiān) – Chúng tôi cần thiết kế một không gian văn phòng đa chức năng.
  3. 請給孩子們足夠的玩耍空間。(Qǐng gěi háizimen zúgòu de wánshuǎ kōngjiān) – Hãy cho bọn trẻ đủ không gian vui chơi.
  4. 在有限的空間裡創造無限可能。(Zài yǒuxiàn de kōngjiān lǐ chuàngzào wúxiàn kěnéng) – Tạo ra vô số khả năng trong không gian hạn chế.
  5. 這個應用程序佔用太多存儲空間。(Zhège yìngyòng chéngxù zhànyòng tài duō cúnchǔ kōngjiān) – Ứng dụng này chiếm quá nhiều không gian lưu trữ.

Cách sử dụng 空間 trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp tiếng Trung, 空間 thường được sử dụng trong các tình huống:

  • Khi nói về nhà cửa, không gian sống
  • Trong môi trường làm việc, văn phòng
  • Khi thảo luận về công nghệ, không gian mạng
  • Trong các cuộc trò chuyện về thiết kế, kiến trúc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc 空間 học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa 空間

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo