DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

股 (gǔ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “股” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Từ 股 (gǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 股 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.

1. 股 (gǔ) Nghĩa Là Gì?

Từ 股 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Cổ phần, cổ phiếu: 股票 (gǔpiào) – cổ phiếu
  • Phần, nhánh: 一股力量 (yī gǔ lìliàng) – một phần sức mạnh
  • Đùi (ít dùng): 大腿 (dàtuǐ) là từ phổ biến hơn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 股

2.1. Vai Trò Trong Câu

Từ 股 thường đóng vai trò:

  • Danh từ: chỉ cổ phần hoặc phần chia
  • Lượng từ: đếm cho dòng chảy, sức mạnh, mùi…

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 股份制 (gǔfèn zhì): chế độ cổ phần
  • 股东 (gǔdōng): cổ đông
  • 股市 (gǔshì): thị trường chứng khoán

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 股

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 股:

  1. 我买了这家公司的股票。(Wǒ mǎile zhè jiā gōngsī de gǔpiào) – Tôi đã mua cổ phiếu của công ty này.
  2. 一般冷空气 (Yībān lěng kōngqì) – Một luồng không khí lạnh
  3. 他持有公司10%的股份。(Tā chíyǒu gōngsī 10% de gǔfèn) – Anh ấy nắm giữ 10% cổ phần công ty. cấu trúc ngữ pháp 股

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 股

Khi dùng từ 股 cần chú ý:

  • Phân biệt nghĩa theo ngữ cảnh
  • Kết hợp đúng với lượng từ
  • Trong giao tiếp hàng ngày ít dùng nghĩa “đùi”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo