Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 藏 (cáng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ 藏 có nghĩa là “giấu, cất giấu, ẩn giấu” hoặc “kho tàng” tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 藏.
1. 藏 (cáng) nghĩa là gì?
Từ 藏 (cáng) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
1.1. Nghĩa động từ: Giấu, cất giấu
Khi là động từ, 藏 biểu thị hành động giấu, che giấu hoặc cất giấu một thứ gì đó.
1.2. Nghĩa danh từ: Kho tàng, tàng trữ
Khi là danh từ, 藏 chỉ nơi cất giữ hoặc bộ sưu tập quý giá như kho tàng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 藏
Từ 藏 có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm từ có nghĩa:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 藏 + Tân ngữ: Biểu thị ai đó giấu cái gì
2.2. Các dạng kết hợp phổ biến
- 躲藏 (duǒcáng): Trốn tránh
- 隐藏 (yǐncáng): Ẩn giấu
- 收藏 (shōucáng): Sưu tập, thu thập
3. Ví dụ câu có chứa từ 藏
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 藏:
3.1. Câu đơn giản
他把钱藏在床底下。(Tā bǎ qián cáng zài chuáng dǐxià) – Anh ấy giấu tiền dưới gầm giường.
3.2. Câu phức tạp
这个山洞里藏着很多珍贵的文物。(Zhège shāndòng lǐ cángzhe hěnduō zhēnguì de wénwù) – Trong hang động này cất giấu rất nhiều cổ vật quý giá.
4. Cách sử dụng từ 藏 trong giao tiếp
Khi sử dụng từ 藏 trong giao tiếp tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan, cần lưu ý:
4.1. Trong văn nói
Từ 藏 thường được dùng trong các tình huống cần diễn đạt sự giấu giếm hoặc bảo quản.
4.2. Trong văn viết
Trong văn viết trang trọng, 藏 thường xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc thành ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn