DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

視 (Shì) Là Gì? Cách Dùng Từ 視 Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 視 (shì) là một từ quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 視 để sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 視 (Shì) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản

Từ 視 (shì) có nghĩa gốc là “nhìn”, “xem xét” hoặc “quan sát”. Đây là một động từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

1.2. Các Nghĩa Mở Rộng

  • Đối xử, coi như: 視如己出 (shì rú jǐ chū) – coi như con đẻ
  • Xem xét, đánh giá: 視察 (shìchá) – thanh tra, kiểm tra
  • Thị lực: 視力 (shìlì) – thị lực

2. Cách Đặt Câu Với Từ 視

2.1. Câu Đơn Giản

我視他為最好的朋友。(Wǒ shì tā wéi zuì hǎo de péngyou.) – Tôi coi anh ấy là người bạn tốt nhất. shì là gì

2.2. Câu Phức Tạp

醫生建議我定期視力檢查。(Yīshēng jiànyì wǒ dìngqī shìlì jiǎnchá.) – Bác sĩ khuyên tôi nên kiểm tra thị lực định kỳ.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 視

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 視 + Tân ngữ + 為/作 + Bổ ngữ

Ví dụ: 我們視環境保護為重要任務。(Wǒmen shì huánjìng bǎohù wéi zhòngyào rènwù.) – Chúng tôi coi bảo vệ môi trường là nhiệm vụ quan trọng.

3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng shì là gì

  • 視而不見 (shì ér bù jiàn) – Nhìn mà không thấy (ý chỉ cố tình làm ngơ)
  • 視死如歸 (shì sǐ rú guī) – Coi cái chết nhẹ tựa lông hồng
  • 視覺效果 (shìjué xiàoguǒ) – Hiệu ứng thị giác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo