記憶 (jì yì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang ý nghĩa “ký ức” hoặc “trí nhớ”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của từ 記憶, cách đặt câu với từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng quan trọng này.
1. 記憶 (Jì Yì) Nghĩa Là Gì?
Từ 記憶 (jì yì) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có nghĩa là:
- Ký ức: Những kỷ niệm, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ được lưu giữ trong trí nhớ
- Trí nhớ: Khả năng ghi nhớ và lưu giữ thông tin của não bộ
Ví Dụ Về Nghĩa Của 記憶
童年記憶 (tóng nián jì yì) – Ký ức tuổi thơ
短期記憶 (duǎn qī jì yì) – Trí nhớ ngắn hạn
2. Cách Đặt Câu Với Từ 記憶
2.1. Câu Đơn Giản Với 記憶
我的記憶力很好。(Wǒ de jì yì lì hěn hǎo.) – Trí nhớ của tôi rất tốt.
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
這些照片喚起了我童年的記憶。(Zhè xiē zhào piàn huàn qǐ le wǒ tóng nián de jì yì.) – Những bức ảnh này gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 記憶
3.1. 記憶 Làm Danh Từ
Khi đóng vai trò danh từ, 記憶 thường đi với các từ chỉ sở hữu hoặc tính từ:
美好的記憶 (měi hǎo de jì yì) – Ký ức đẹp
3.2. 記憶 Trong Cấu Trúc Động Từ
記憶 có thể kết hợp với các động từ như:
失去記憶 (shī qù jì yì) – Mất trí nhớ
恢復記憶 (huī fù jì yì) – Hồi phục trí nhớ
4. Phân Biệt 記憶 Và Các Từ Liên Quan
記憶 (jì yì) khác với 記住 (jì zhù – ghi nhớ) ở chỗ 記憶 là danh từ chỉ ký ức, trong khi 記住 là động từ chỉ hành động ghi nhớ.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 記憶
Trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan, từ 記憶 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:
- Kể về kỷ niệm
- Nói về các vấn đề liên quan đến trí nhớ
- Thảo luận về tâm lý học
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn