DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

證據 (Zhèng Jù) Là Gì? Cách Dùng Từ 證據 Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 證據 (zhèng jù) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, học thuật và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 證據, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 證據 (Zhèng Jù) Nghĩa Là Gì?

證據/证据 (zhèng jù) có nghĩa là “bằng chứng”, “chứng cứ” hoặc “tài liệu chứng minh”. Đây là danh từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ minh họa:

  • 法庭需要更多證據才能做出判決 (Fǎtíng xūyào gèng duō zhèngjù cáinéng zuòchū pànjué) – Tòa án cần thêm bằng chứng để đưa ra phán quyết
  • 這是證明他無罪的證據 (Zhè shì zhèngmíng tā wúzuì de zhèngjù) – Đây là bằng chứng chứng minh anh ta vô tội

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 證據

2.1. Cấu trúc cơ bản

Từ 證據 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:

  • Động từ: 提供證據 (tígōng zhèngjù) – cung cấp bằng chứng
  • Tính từ: 重要證據 (zhòngyào zhèngjù) – bằng chứng quan trọng
  • Giới từ: 根據證據 (gēnjù zhèngjù) – dựa trên bằng chứng

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 證據不足 (zhèngjù bùzú) – thiếu bằng chứng
  • 收集證據 (shōují zhèngjù) – thu thập bằng chứng
  • 銷毀證據 (xiāohuǐ zhèngjù) – tiêu hủy bằng chứng

3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 證據

  1. 警察正在尋找犯罪證據 (Jǐngchá zhèngzài xúnzhǎo fànzuì zhèngjù) – Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng tội phạm
  2. 沒有證據就不能指控任何人 (Méiyǒu zhèngjù jiù bùnéng zhǐkòng rènhé rén) – Không có bằng chứng thì không thể buộc tội bất kỳ ai
  3. 科學研究需要可靠的證據 (Kēxué yánjiū xūyào kěkào de zhèngjù) – Nghiên cứu khoa học cần bằng chứng đáng tin cậy

4. Sự Khác Biệt Giữa 證據 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Trung/Đài Loan, có một số từ gần nghĩa với 證據 như:

  • 證明 (zhèngmíng) – chứng minh (động từ)
  • 證物 (zhèngwù) – vật chứng
  • 證詞 (zhèngcí) – lời khai

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ zhèng jù

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa của 證據
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo