鋼琴 (gāng qín) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người yêu âm nhạc hoặc đang học tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 鋼琴 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. 鋼琴 (gāng qín) nghĩa là gì?
鋼琴 (gāng qín) là từ tiếng Trung chỉ “đàn piano”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
- 鋼 (gāng): nghĩa là “thép”
- 琴 (qín): nghĩa là “đàn”
Sự kết hợp này phản ánh cấu tạo của đàn piano với các dây đàn bằng thép.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 鋼琴
鋼琴 là một danh từ trong tiếng Trung và có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:
2.1. Dùng như chủ ngữ
鋼琴 + động từ
Ví dụ: 鋼琴很贵 (Gāng qín hěn guì) – Đàn piano rất đắt
2.2. Dùng như tân ngữ
Động từ + 鋼琴
Ví dụ: 我想买钢琴 (Wǒ xiǎng mǎi gāng qín) – Tôi muốn mua đàn piano
2.3. Dùng với lượng từ
Lượng từ + 钢琴
Ví dụ: 一架钢琴 (Yī jià gāng qín) – Một cây đàn piano
3. Các câu ví dụ với từ 鋼琴
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 鋼琴 trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Câu đơn giản
- 我会弹钢琴 (Wǒ huì tán gāng qín) – Tôi biết chơi đàn piano
- 钢琴的声音很美 (Gāng qín de shēng yīn hěn měi) – Âm thanh đàn piano rất đẹp
3.2. Câu phức tạp
- 虽然钢琴很贵,但是我想学 (Suīrán gāng qín hěn guì, dànshì wǒ xiǎng xué) – Mặc dù đàn piano đắt nhưng tôi muốn học
- 如果你每天练习钢琴,你会进步很快 (Rúguǒ nǐ měi tiān liànxí gāng qín, nǐ huì jìnbù hěn kuài) – Nếu bạn luyện tập piano mỗi ngày, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh
4. Từ vựng liên quan đến 鋼琴
Một số từ vựng thường đi kèm với 鋼琴:
- 弹钢琴 (tán gāng qín): chơi đàn piano
- 钢琴课 (gāng qín kè): lớp học piano
- 钢琴家 (gāng qín jiā): nghệ sĩ piano
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn