DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

露 (lòu) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 露 trong tiếng Trung

Từ 露 (lòu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 露.

1. 露 (lòu) nghĩa là gì?

Từ 露 (lòu) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

  • Lộ ra, để lộ: 暴露 (bàolù) – phơi bày, lộ ra
  • Sương: 露水 (lùshuǐ) – sương mai
  • Thể hiện: 流露 (liúlù) – biểu lộ, thể hiện

2. Cách đặt câu với từ 露

2.1. Câu ví dụ với 露 (lòu)

  • 他露出了笑容。(Tā lòu chūle xiàoróng.) – Anh ấy lộ ra nụ cười.
  • 这个秘密不能露出去。(Zhège mìmì bùnéng lòu chūqù.) – Bí mật này không được để lộ ra ngoài.

2.2. Câu ví dụ với 露 (lù)

  • 早晨的露珠很漂亮。(Zǎochén de lùzhū hěn piàoliang.) – Hạt sương buổi sáng rất đẹp.
  • 他毫不掩饰地流露真情。(Tā háo bù yǎnshì de liúlù zhēnqíng.) – Anh ấy không che giấu mà bộc lộ tình cảm chân thật. cấu trúc ngữ pháp 露

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 露

3.1. Khi 露 là động từ (lòu)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 露 + bổ ngữ/tân ngữ

Ví dụ: 他露馅儿了。(Tā lòu xiànr le.) – Anh ta lộ tẩy rồi.

3.2. Khi 露 là danh từ (lù)

Cấu trúc: 露 + danh từ chỉ sự vật

Ví dụ: 露水 (lùshuǐ) – sương, 露珠 (lùzhū) – hạt sương

4. Phân biệt 露 (lòu) và 露 (lù)

Cùng một chữ 露 nhưng khi đọc là “lòu” thường là động từ với nghĩa “lộ ra”, còn đọc là “lù” thường là danh từ chỉ “sương” hoặc động từ với nghĩa “biểu lộ”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ đặt câu với từ 露

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp 露

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo