DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

靠近 (kào jìn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 靠近 (kào jìn) thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với 靠近.

1. 靠近 (kào jìn) Nghĩa Là Gì?

Từ 靠近 (kào jìn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa đen: Tiến lại gần, đến gần một vị trí nào đó
  • Nghĩa bóng: Thiết lập mối quan hệ gần gũi, thân thiết

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 靠近

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 靠近 + Tân ngữ (địa điểm/người)

Ví dụ: 请靠近一点 (Qǐng kàojìn yīdiǎn) – Làm ơn đến gần hơn một chút

2.2. Dùng như tính từ

靠近的 + Danh từ

Ví dụ: 靠近的建筑物 (kàojìn de jiànzhúwù) – Tòa nhà gần đó

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 靠近

  • 请不要靠近危险区域 (Qǐng bùyào kàojìn wēixiǎn qūyù) – Xin đừng đến gần khu vực nguy hiểm kào jìn
  • 他慢慢靠近我 (Tā mànman kàojìn wǒ) – Anh ấy từ từ tiến lại gần tôi
  • 我们公司靠近地铁站 (Wǒmen gōngsī kàojìn dìtiě zhàn) – Công ty chúng tôi gần ga tàu điện ngầm

4. Phân Biệt 靠近 Và Các Từ Gần Nghĩa

靠近 khác với 接近 (jiējìn) ở mức độ gần và thường dùng cho khoảng cách vật lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM kào jìn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo