Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 她 (tā) – một đại từ nhân xưng quan trọng trong tiếng Trung dùng để chỉ người phụ nữ. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ này, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 她 (tā) nghĩa là gì?
她 là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, dùng để chỉ “cô ấy”, “bà ấy” hoặc “chị ấy”. Đây là từ dành riêng cho nữ giới, phân biệt với 他 (dành cho nam) và 它 (dành cho đồ vật/con vật).
1.1. Nguồn gốc và cách phát âm
Từ 她 được phát âm là “tā” (thanh điệu thứ nhất). Chữ này xuất hiện từ thế kỷ 20 khi tiếng Trung hiện đại bắt đầu phân biệt giới tính trong đại từ nhân xưng.
2. Cách đặt câu với từ 她
Dưới đây là một số ví dụ câu có chứa từ 她:
2.1. Câu đơn giản
- 她是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī.) – Cô ấy là giáo viên của tôi.
- 她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất xinh đẹp.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 昨天她去了书店买书。(Zuótiān tā qùle shūdiàn mǎi shū.) – Hôm qua cô ấy đã đến hiệu sách mua sách.
- 如果她来,请告诉我。(Rúguǒ tā lái, qǐng gàosù wǒ.) – Nếu cô ấy đến, hãy báo cho tôi biết.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 她
她 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
3.1. Làm chủ ngữ
她 + động từ + tân ngữ
Ví dụ: 她学习中文。(Tā xuéxí zhōngwén.) – Cô ấy học tiếng Trung.
3.2. Làm tân ngữ
Chủ ngữ + động từ + 她
Ví dụ: 我喜欢她。(Wǒ xǐhuān tā.) – Tôi thích cô ấy.
4. Phân biệt 她, 他 và 它
Cả ba từ này đều phát âm là “tā” nhưng khác nhau về ý nghĩa:
- 她 – dành cho nữ giới
- 他 – dành cho nam giới
- 它 – dành cho đồ vật/con vật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn