DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

已 (yǐ) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 已 (yǐ) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan. Từ này thường được dùng để diễn đạt trạng thái “đã xảy ra” hoặc “hoàn thành” một hành động.

1. Ý Nghĩa Của Từ 已 (yǐ)

Từ 已 (yǐ) trong tiếng Trung Đài Loan có những nghĩa chính sau:

1.1. Đã, rồi (biểu thị sự hoàn thành)

Ví dụ: 我已經吃飽了 (Wǒ yǐjīng chī bǎo le) – Tôi đã ăn no rồi

1.2. Dừng lại, ngừng

Ví dụ: 大雨已止 (Dàyǔ yǐ zhǐ) – Mưa lớn đã ngừng

1.3. Quá, quá mức

Ví dụ: 為時已晚 (Wéi shí yǐ wǎn) – Đã quá muộn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 已 (yǐ)

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 已 + Động từ (+ 了)

Ví dụ: 他已經走了 (Tā yǐjīng zǒu le) – Anh ấy đã đi rồi

2.2. Kết hợp với các trạng từ

Ví dụ: 我早已知道 (Wǒ zǎo yǐ zhīdào) – Tôi đã biết từ lâu

2.3. Dùng trong văn viết trang trọng

Ví dụ: 此事已獲批准 (Cǐ shì yǐ huò pīzhǔn) – Việc này đã được phê chuẩn

3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 已 (yǐ)

  1. 時間已到 (Shíjiān yǐ dào) – Thời gian đã đến
  2. 我已經完成作業 (Wǒ yǐjīng wánchéng zuòyè) – Tôi đã hoàn thành bài tập
  3. 飛機已起飛 (Fēijī yǐ qǐfēi) – Máy bay đã cất cánh

4. Phân Biệt 已 (yǐ) Và Các Từ Tương Đương

So sánh sự khác biệt giữa 已 (yǐ), 已經 (yǐjīng) và 了 (le) trong cách diễn đạt sự hoàn thành.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội yǐ tiếng trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo