DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聲音/聲1 (shēngyīn/shēng) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá 聲音/聲1 (shēngyīn/shēng) – một từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Đài Loan. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều ứng dụng thú vị. học tiếng Đài Loan học tiếng Đài Loan

1. 聲音/聲1 (shēngyīn/shēng) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

聲音 (shēngyīn) và 聲1 (shēng) đều có nghĩa là “âm thanh” trong tiếng Đài Loan. Trong đó:

  • 聲音 (shēngyīn): Thường dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng
  • 聲1 (shēng): Dạng rút gọn, phổ biến trong khẩu ngữ

1.2 Phân biệt cách dùng

Ví dụ minh họa:

  • 我聽到一個奇怪的聲音 (Wǒ tīng dào yīgè qíguài de shēngyīn) – Tôi nghe thấy một âm thanh lạ
  • 大聲1點 (Dà shēng yīdiǎn) – Lớn tiếng lên một chút

2. Cấu trúc ngữ pháp với 聲音/聲1

2.1 Vị trí trong câu

Từ 聲音/聲1 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 聲音很大 (Shēngyīn hěn dà) – Âm thanh rất lớn
  • Tân ngữ: 我喜歡這個聲音 (Wǒ xǐhuān zhège shēngyīn) – Tôi thích âm thanh này shēngyīn shēng

2.2 Các cụm từ thông dụng

  • 聲音效果 (shēngyīn xiàoguǒ) – hiệu ứng âm thanh
  • 聲音控制 (shēngyīn kòngzhì) – điều khiển âm thanh
  • 聲音大小 (shēngyīn dàxiǎo) – độ lớn của âm thanh

3. 20 câu ví dụ với 聲音/聲1

  1. 這個聲音很美妙 (Zhège shēngyīn hěn měimiào) – Âm thanh này rất tuyệt
  2. 請把聲音關小一點 (Qǐng bǎ shēngyīn guān xiǎo yīdiǎn) – Làm ơn vặn nhỏ âm thanh
  3. 他的聲音很特別 (Tā de shēngyīn hěn tèbié) – Giọng nói của anh ấy rất đặc biệt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo