DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

外 (wài) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 外 (wài) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều ứng dụng thú vị.

1. 外 (wài) Nghĩa Là Gì? wài nghĩa

Từ 外 (wài) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa cơ bản là “bên ngoài”, “ngoại” hoặc “ngoài”. Đây là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy ngữ cảnh.

1.1 Các nghĩa phổ biến của 外 (wài)

  • Nghĩa đen: Bên ngoài, phía ngoài (đối lập với 内 – nèi – bên trong)
  • Nghĩa mở rộng: Ngoại quốc, nước ngoài
  • Nghĩa khác: Bên ngoài gia đình, người ngoài

2. Cách Đặt Câu Với Từ 外 (wài)

Dưới đây là 10 ví dụ câu thông dụng chứa từ 外 (wài) trong tiếng Trung Đài Loan:

2.1 Câu đơn giản với 外

  • 外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng) – Bên ngoài rất lạnh
  • 我在外面等你 (Wǒ zài wàimiàn děng nǐ) – Tôi đợi bạn ở bên ngoài

2.2 Câu phức tạp hơn

  • 外国人需要签证 (Wàiguó rén xūyào qiānzhèng) – Người nước ngoài cần visa ngữ pháp tiếng đài loan
  • 外面的世界很精彩 (Wàimiàn de shìjiè hěn jīngcǎi) – Thế giới bên ngoài rất tuyệt vời

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 外 (wài)

Từ 外 có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm từ có nghĩa: học tiếng trung

3.1 Cấu trúc thông dụng

  • 外面 (wàimiàn) – bên ngoài
  • 外国 (wàiguó) – nước ngoài
  • 外语 (wàiyǔ) – ngoại ngữ

3.2 Cách dùng trong ngữ pháp

Từ 外 thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ cố định.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo