DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

眼睛 (yǎnjīng) là gì? Cách dùng từ “mắt” trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

眼睛 (yǎnjīng) là từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Trong 100 từ đầu tiên, từ này xuất hiện với tần suất cao trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thống.

1. 眼睛 (yǎnjīng) nghĩa là gì?

Từ 眼睛 (phát âm: yǎnjīng) có nghĩa tiếng Việt là “đôi mắt”. Đây là danh từ ghép bởi hai chữ Hán:

  • 眼 (yǎn): Mắt
  • 睛 (jīng): Con ngươi

Ví dụ minh họa:

我的眼睛很累 (Wǒ de yǎnjīng hěn lèi) – Mắt tôi rất mỏi

2. Cấu trúc ngữ pháp với 眼睛

2.1. Vị trí trong câu

眼睛 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 眼睛是灵魂的窗户 (Yǎnjīng shì línghún de chuānghu) – Mắt là cửa sổ tâm hồn yǎnjīng nghĩa
  • Tân ngữ: 医生检查我的眼睛 (Yīshēng jiǎnchá wǒ de yǎnjīng) – Bác sĩ kiểm tra mắt tôi

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 闭上眼睛 (bìshàng yǎnjīng): Nhắm mắt
  • 睁开眼睛 (zhēngkāi yǎnjīng): Mở mắt
  • 眼睛疼 (yǎnjīng téng): Đau mắt

3. 50+ câu ví dụ với 眼睛

Dưới đây là các mẫu câu ứng dụng thực tế:

  1. 你的眼睛真漂亮!(Nǐ de yǎnjīng zhēn piàoliang!) – Mắt bạn đẹp quá!
  2. 我眼睛近视 (Wǒ yǎnjīng jìnshì) – Tôi bị cận thị
  3. 请保护你的眼睛 (Qǐng bǎohù nǐ de yǎnjīng) – Hãy bảo vệ đôi mắt của bạn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 眼睛 là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo