DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

按 (àn) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, từ 按 (àn) là một từ vựng quan trọng với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết 按 nghĩa là gì, cách đặt câu với 按 và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 按 (àn) Nghĩa Là Gì?

Từ 按 (àn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Ấn, nhấn, bấm: Chỉ hành động dùng lực tay tác động lên bề mặt
  • Theo, căn cứ vào: Diễn tả việc làm theo quy định hoặc căn cứ vào điều gì đó
  • Kiểm soát, kiềm chế: Thể hiện sự kiểm soát, hạn chế

2. Cách Đặt Câu Với Từ 按

2.1. Câu với nghĩa “ấn, nhấn”

请按这个按钮。 (Qǐng àn zhège ànniǔ.) – Hãy bấm nút này.

2.2. Câu với nghĩa “theo, căn cứ vào”

我们按计划进行。 (Wǒmen àn jìhuà jìnxíng.) – Chúng tôi tiến hành theo kế hoạch.

2.3. Câu với nghĩa “kiểm soát”

他按不住自己的情绪。 (Tā àn bú zhù zìjǐ de qíngxù.) – Anh ấy không kiềm chế được cảm xúc của mình.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 按

3.1. Cấu trúc 按 + Danh từ

Diễn tả hành động theo một tiêu chuẩn hoặc quy định nào đó.

例: 按法律规定 (àn fǎlǜ guīdìng) – Theo quy định của pháp luật

3.2. Cấu trúc 按 + Động từ

Thể hiện sự kiểm soát hoặc hạn chế hành động.

例: 按兵不动 (àn bīng bú dòng) – Giữ quân không hành động

3.3. Cấu trúc 按 + Tính từ

Diễn tả trạng thái bị kiềm chế hoặc hạn chế. ngữ pháp tiếng Trung

例: 按捺不住 (àn nà bú zhù) – Không thể kiềm chế được

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 按

Khi sử dụng từ 按, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng âm khác cấu trúc 按
  • Chọn đúng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh
  • Kết hợp đúng với các từ loại theo cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo