DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

恐懼 (kǒng jù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 恐懼 trong tiếng Trung

恐懼 (kǒng jù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

恐懼 (kǒng jù) nghĩa là gì?

恐懼 (kǒng jù) có nghĩa là “sợ hãi”, “lo sợ” hoặc “khiếp sợ”. Đây là một từ thể hiện cảm xúc tiêu cực khi đối mặt với những tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.

Cách đặt câu với từ 恐懼

Ví dụ câu đơn giản

  • 我恐懼黑暗。(Wǒ kǒngjù hēi’àn) – Tôi sợ bóng tối.
  • 他恐懼蜘蛛。(Tā kǒngjù zhīzhū) – Anh ấy sợ nhện.

Ví dụ câu phức tạp hơn

  • 面對未知的未來,她心中充滿了恐懼。(Miàn duì wèi zhī de wèi lái, tā xīn zhōng chōng mǎn le kǒng jù) – Đối mặt với tương lai không biết trước, cô ấy tràn ngập nỗi sợ hãi trong lòng. ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 恐懼

恐懼 làm vị ngữ

Từ 恐懼 thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu, diễn tả trạng thái sợ hãi của chủ ngữ.

Ví dụ: 孩子恐懼雷聲。(Háizi kǒngjù léi shēng) – Đứa trẻ sợ tiếng sấm.

恐懼 làm định ngữ

Khi làm định ngữ, 恐懼 thường đi kèm với 的 để bổ nghĩa cho danh từ phía sau.

Ví dụ: 恐懼的表情 (kǒngjù de biǎoqíng) – Biểu hiện sợ hãi

恐懼 làm tân ngữ

恐懼 có thể làm tân ngữ cho các động từ như 感到 (gǎndào – cảm thấy), 充滿 (chōngmǎn – tràn ngập).

Ví dụ: 他感到恐懼。(Tā gǎndào kǒngjù) – Anh ấy cảm thấy sợ hãi. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo