DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

結婚 (Jiéhūn) Là Gì? Cách Dùng Từ “Kết Hôn” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

結婚 (jiéhūn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với tần suất sử dụng cao trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết trang trọng. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ đặc biệt này.

1. 結婚 (Jiéhūn) Nghĩa Là Gì?

Từ 結婚 (jiéhūn) trong tiếng Trung có nghĩa là “kết hôn” hoặc “hôn nhân”. Đây là động từ chỉ hành động hai người chính thức trở thành vợ chồng theo quy định pháp luật.

1.1. Phân Tích Thành Tố Chữ Hán

  • 結 (jié): Kết, buộc, liên kết
  • 婚 (hūn): Hôn nhân, cưới xin

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 結婚

2.1. Cách Dùng Cơ Bản

結婚 thường đứng sau chủ ngữ và có thể đi kèm với các trợ từ:

Ví dụ: kết hôn tiếng Trung 他們結婚了 (Tāmen jiéhūn le) – Họ đã kết hôn

2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng

  • 跟/和…結婚: Kết hôn với…
    Ví dụ: 她跟一個台灣人結婚了 (Tā gēn yīgè táiwān rén jiéhūn le) – Cô ấy đã kết hôn với một người Đài Loan
  • 打算結婚: Dự định kết hôn
    Ví dụ: 我們打算明年結婚 (Wǒmen dǎsuàn míngnián jiéhūn) – Chúng tôi dự định năm sau kết hôn

3. 50+ Ví Dụ Thực Tế Với Từ 結婚

3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

你什麼時候結婚?(Nǐ shénme shíhòu jiéhūn?) – Khi nào bạn kết hôn?

3.2. Trong Văn Viết Trang Trọng

根據統計,台灣人的平均結婚年齡逐年上升 (Gēnjù tǒngjì, táiwān rén de píngjūn jiéhūn niánlíng zhúnián shàngshēng) – Theo thống kê, độ tuổi kết hôn trung bình của người Đài Loan tăng dần qua các năm結婚 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo