DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肌肉 (jī ròu) là gì? Cách dùng từ 肌肉 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

肌肉 (jī ròu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung khi nói về cơ thể con người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 肌肉, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 肌肉 (jī ròu) nghĩa là gì? ngữ pháp tiếng Trung

肌肉 là danh từ trong tiếng Trung, phiên âm Hán Việt là “cơ nhục”, có nghĩa là bắp thịt, cơ bắp (muscle trong tiếng Anh).

Ví dụ minh họa:

  • 健身可以增强肌肉力量。 (Jiànshēn kěyǐ zēngqiáng jīròu lìliang.) – Tập thể dục có thể tăng cường sức mạnh cơ bắp.
  • 他的肌肉很发达。 (Tā de jīròu hěn fādá.) – Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 肌肉 jī ròu nghĩa là gì

2.1. Vị trí trong câu

肌肉 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 肌肉需要休息。 (Jīròu xūyào xiūxi.) – Cơ bắp cần nghỉ ngơi.
  • Tân ngữ: 医生检查我的肌肉。 (Yīshēng jiǎnchá wǒ de jīròu.) – Bác sĩ kiểm tra cơ bắp của tôi.

2.2. Kết hợp với tính từ

肌肉 thường đi kèm các tính từ miêu tả:

  • 强壮的肌肉 (qiángzhuàng de jīròu) – cơ bắp khỏe mạnh
  • 疼痛的肌肉 (téngtòng de jīròu) – cơ bắp đau nhức

3. 20+ câu ví dụ với từ 肌肉

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng trong đời sống và y học:

  1. 运动后肌肉酸痛是正常现象。 (Yùndòng hòu jīròu suāntòng shì zhèngcháng xiànxiàng.) – Đau cơ sau khi tập thể dục là hiện tượng bình thường.
  2. 这种药可以缓解肌肉紧张。 (Zhè zhǒng yào kěyǐ huǎnjiě jīròu jǐnzhāng.) – Loại thuốc này có thể làm giảm căng cơ.

4. Từ vựng liên quan đến 肌肉

  • 肌腱 (jījiàn) – gân肌肉 là gì
  • 骨骼 (gǔgé) – xương
  • 锻炼 (duànliàn) – luyện tập

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo