DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驚訝 (jīng yà) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “驚訝” trong tiếng Trung

驚訝 (jīng yà) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thể hiện cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa chi tiết của từ 驚訝, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 驚訝 (jīng yà) nghĩa là gì?

Từ 驚訝 (jīng yà) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngạc nhiên”, “kinh ngạc” hoặc “bất ngờ”. Đây là một tính từ dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi gặp phải điều gì đó ngoài dự kiến.

Ví dụ về nghĩa của 驚訝:

  • 聽到這個消息,他非常驚訝。(Tīng dào zhè ge xiāo xī, tā fēi cháng jīng yà) – Nghe tin này, anh ấy rất ngạc nhiên.
  • 看到結果,大家都感到驚訝。(Kàn dào jié guǒ, dà jiā dōu gǎn dào jīng yà) – Nhìn thấy kết quả, mọi người đều cảm thấy kinh ngạc.

2. Cách đặt câu với từ 驚訝

Từ 驚訝 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

2.1. Dùng như tính từ

Subject + 很/非常/十分 + 驚訝 cấu trúc ngữ pháp 驚訝

  • 我很驚訝你會說中文。(Wǒ hěn jīng yà nǐ huì shuō zhōng wén) – Tôi rất ngạc nhiên bạn biết nói tiếng Trung.

2.2. Dùng với 感到 (gǎn dào – cảm thấy)

Subject + 感到 + 驚訝

  • 他對這個決定感到驚訝。(Tā duì zhè ge jué dìng gǎn dào jīng yà) – Anh ấy cảm thấy ngạc nhiên với quyết định này.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 驚訝

Từ 驚訝 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa:

3.1. 驚訝的表情 (jīng yà de biǎo qíng) – biểu hiện ngạc nhiên

她臉上露出驚訝的表情。(Tā liǎn shàng lù chū jīng yà de biǎo qíng) – Trên mặt cô ấy lộ vẻ ngạc nhiên.

3.2. 令人驚訝 (lìng rén jīng yà) – khiến người ta ngạc nhiên

這個消息令人驚訝。(Zhè ge xiāo xī lìng rén jīng yà) – Tin này khiến mọi người ngạc nhiên.

4. Phân biệt 驚訝 với các từ đồng nghĩa từ 驚訝 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 驚訝 như 惊奇 (jīng qí), 吃惊 (chī jīng), nhưng mức độ và sắc thái biểu đạt có khác nhau:

  • 驚訝 (jīng yà): Ngạc nhiên ở mức độ cao, thường do điều gì đó hoàn toàn ngoài dự kiến
  • 惊奇 (jīng qí): Ngạc nhiên mang tính tò mò, thích thú
  • 吃惊 (chī jīng): Giật mình, ngạc nhiên đột ngột

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo