Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 官 (guān) – một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, lịch sử và đời sống hàng ngày.
1. 官 (guān) nghĩa là gì?
Từ 官 (guān) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1.1. Nghĩa cơ bản của 官
- Quan chức, viên chức nhà nước
- Cơ quan, bộ máy hành chính
- Chính thức, được nhà nước công nhận
1.2. Các từ ghép phổ biến với 官
- 官员 (guānyuán): quan chức
- 官方 (guānfāng): chính thức
- 军官 (jūnguān): sĩ quan quân đội
2. Cách đặt câu với từ 官
2.1. Câu ví dụ cơ bản
他是政府官员。(Tā shì zhèngfǔ guānyuán.) – Anh ấy là quan chức chính phủ.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
这个决定需要官方批准。(Zhège juédìng xūyào guānfāng pīzhǔn.) – Quyết định này cần được sự chấp thuận chính thức.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 官
3.1. Vị trí trong câu
Từ 官 thường đứng trước hoặc sau các từ khác để tạo thành cụm danh từ.
3.2. Cách kết hợp từ
官 thường kết hợp với:
- Danh từ: 军官 (sĩ quan)
- Tính từ: 高官 (quan cao cấp)
- Động từ: 罢官 (bãi quan)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn