Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 雞 (jī) trong tiếng Trung. Từ 雞 có nghĩa là “con gà” trong tiếng Việt, một từ vựng phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.
1. Ý nghĩa của từ 雞 (jī) trong tiếng Trung
1.1. Nghĩa đen của từ 雞
Từ 雞 (jī) có nghĩa cơ bản nhất là chỉ con gà, một loài gia cầm phổ biến. Trong tiếng Trung, 雞 là danh từ chỉ con gà nói chung, không phân biệt gà trống hay gà mái.
1.2. Nghĩa bóng và cách dùng khác của 雞
Ngoài nghĩa đen, 雞 còn được dùng trong nhiều thành ngữ, tục ngữ Trung Quốc với ý nghĩa biểu tượng. Ví dụ: “殺雞儆猴” (shā jī jǐng hóu) – giết gà dọa khỉ, ý chỉ trừng phạt người này để cảnh cáo người khác.
2. Cách đặt câu với từ 雞 trong tiếng Trung
2.1. Câu đơn giản với 雞
Dưới đây là một số ví dụ câu cơ bản chứa từ 雞:
- 我喜歡吃雞肉。(Wǒ xǐhuān chī jīròu.) – Tôi thích ăn thịt gà.
- 這隻雞很大。(Zhè zhī jī hěn dà.) – Con gà này rất to.
2.2. Câu phức tạp hơn với 雞
Khi kết hợp với các từ khác, 雞 tạo thành nhiều cụm từ phổ biến:
- 雞湯 (jītāng) – canh gà
- 雞蛋 (jīdàn) – trứng gà
- 烤雞 (kǎojī) – gà nướng
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 雞
3.1. Vị trí của 雞 trong câu
Là danh từ, 雞 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 雞在跑。(Jī zài pǎo.) – Con gà đang chạy.
- Tân ngữ: 我買了一隻雞。(Wǒ mǎile yī zhī jī.) – Tôi đã mua một con gà.
3.2. Cách kết hợp với lượng từ
Khi đếm gà, người Trung Quốc dùng lượng từ 隻 (zhī):
- 一隻雞 (yī zhī jī) – một con gà
- 三隻雞 (sān zhī jī) – ba con gà
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn