DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

對抗 (duì kàng) là gì? Cách dùng & 50+ ví dụ thực tế trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên, 對抗 (duì kàng) là động từ quan trọng với nghĩa gốc “đối kháng, chống lại”. Từ này xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong các chủ đề tranh luận, thể thao hoặc xung đột.

1. 對抗 nghĩa là gì? Phân tích chi tiết

Từ 對抗 gồm 2 chữ Hán:

  • 對 (duì): đối diện, đáp lại
  • 抗 (kàng): kháng cự, chống đỡ

1.1. Các nghĩa chính của 對抗

– Nghĩa cơ bản: Chống lại, đối đầu (resist, oppose)
– Nghĩa mở rộng: Cạnh tranh, thi đấu (compete)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 對抗

2.1. Công thức cơ bản

Chủ ngữ + 對抗 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們對抗敵人 (Wǒmen duìkàng dírén) – Chúng tôi chống lại kẻ thù

2.2. Dạng kết hợp phổ biến

– 對抗性 (duìkàngxìng): tính đối kháng
– 對抗賽 (duìkàngsài): trận đấu giao hữu duì kàng nghĩa là gì

3. 50+ ví dụ thực tế với 對抗

3.1. Trong đời sống

他對抗病魔兩年 (Tā duìkàng bìngmó liǎng nián) – Anh ấy chiến đấu với bệnh tật 2 năm ngữ pháp tiếng Đài Loan

3.2. Trong thể thao

兩隊對抗非常激烈 (Liǎng duì duìkàng fēicháng jīliè) – Hai đội thi đấu rất kịch liệt

4. Phân biệt 對抗 và từ đồng nghĩa

– 反對 (fǎnduì): phản đối (mang tính ý kiến)
– 抵抗 (dǐkàng): kháng cự (thường dùng cho chiến tranh)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo