骨頭 (gú tou) hay 骨 (gǔ) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học về giải phẫu cơ thể hoặc ẩm thực. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 骨頭/骨 và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung.
1. 骨頭/骨 (gú tou / gǔ) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
骨頭/骨 (gú tou / gǔ) có nghĩa là “xương” trong tiếng Trung, chỉ bộ phận cứng tạo nên khung cơ thể động vật và người.
1.2 Cách phát âm
– 骨頭: gú tou (phiên âm bính âm)
– 骨: gǔ (phiên âm bính âm)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 骨頭/骨
2.1 Vai trò trong câu
骨頭/骨 có thể đóng vai trò là:
– Danh từ: 我的骨頭很痛 (Wǒ de gútou hěn tòng) – Xương của tôi rất đau
– Thành phần cố định trong cụm từ: 排骨 (páigǔ) – sườn
2.2 Các cấu trúc thường gặp
– 骨頭 + 的: 骨頭的結構 (gútou de jiégòu) – cấu trúc của xương
– 動詞 + 骨頭: 啃骨頭 (kěn gútou) – gặm xương
3. Ví dụ câu có chứa 骨頭/骨
3.1 Câu đơn giản
– 狗喜歡啃骨頭 (Gǒu xǐhuān kěn gútou) – Chó thích gặm xương
– 這湯是用豬骨熬的 (Zhè tāng shì yòng zhū gǔ áo de) – Món canh này được ninh từ xương heo
3.2 Câu phức tạp
– 雖然摔倒了,但幸好沒有傷到骨頭 (Suīrán shuāi dǎole, dàn xìnghǎo méiyǒu shāng dào gútou) – Mặc dù bị ngã nhưng may mắn là không bị thương xương
– 中醫認為骨頭的健康與腎臟功能密切相關 (Zhōngyī rènwéi gútou de jiànkāng yǔ shènzàng gōngnéng mìqiè xiāngguān) – Đông y cho rằng sức khỏe của xương liên quan mật thiết đến chức năng thận
4. Ứng dụng thực tế của 骨頭/骨
4.1 Trong y học
Từ 骨頭 thường xuất hiện trong các chẩn đoán y tế như 骨頭折斷 (gútou zhéduàn) – gãy xương.
4.2 Trong ẩm thực
Các món ăn từ xương phổ biến: 牛骨湯 (niúgǔ tāng) – canh xương bò, 排骨飯 (páigǔ fàn) – cơm sườn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn