Trong tiếng Đài Loan, từ 甲 (jiǎ) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 甲 theo chuẩn tiếng Đài Loan.
1. Ý Nghĩa Của Từ 甲 (Jiǎ) Trong Tiếng Đài Loan
1.1 Nghĩa Cơ Bản
甲 (jiǎ) là chữ cái đầu tiên trong Thiên Can (天干), hệ thống đánh số cổ xưa của Trung Quốc, tương đương với “Giáp” trong tiếng Việt.
1.2 Nghĩa Mở Rộng
- Chỉ vị trí thứ nhất: 甲等 (jiǎ děng) – hạng nhất
- Trong y học: 指甲 (zhǐ jiǎ) – móng tay
- Quân sự: 盔甲 (kuī jiǎ) – áo giáp
2. Cách Đặt Câu Với Từ 甲
2.1 Câu Đơn Giản
他的成績是甲等。(Tā de chéngjī shì jiǎ děng) – Thành tích của anh ấy đạt hạng nhất.
2.2 Câu Phức Tạp
雖然他是甲組的隊長,但是非常謙虛。(Suīrán tā shì jiǎ zǔ de duìzhǎng, dànshì fēicháng qiānxū) – Mặc dù là đội trưởng đội Giáp nhưng anh ấy rất khiêm tốn.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 甲
3.1 Vai Trò Trong Câu
甲 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 甲班 (jiǎ bān) – lớp Giáp
- Tính từ: 甲級 (jiǎ jí) – cấp độ A
3.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
Một số cụm từ phổ biến:
- 甲乙丙丁 (jiǎ yǐ bǐng dīng) – Giáp Ất Bính Đinh (thứ tự ưu tiên)
- 甲方乙方 (jiǎ fāng yǐ fāng) – bên A bên B (trong hợp đồng)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn