Trong tiếng Trung, từ 列 (liè) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 列, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 列 (Liè) Nghĩa Là Gì?
Từ 列 (liè) có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Danh từ: Hàng, dãy, danh sách (VD: 行列 – hàng ngũ)
- Động từ: Xếp hàng, liệt kê (VD: 列入 – liệt vào)
- Tính từ: Thuộc về hàng, loại (VD: 列车 – tàu hỏa)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 列
2.1 Câu Đơn Giản
请把书列在书架上。 (Qǐng bǎ shū liè zài shūjià shàng.)
Hãy xếp sách lên giá sách.
2.2 Câu Phức Tạp
他的名字被列入了优秀学生名单。 (Tā de míngzì bèi lièrùle yōuxiù xuéshēng míngdān.)
Tên anh ấy đã được liệt vào danh sách học sinh xuất sắc.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 列
3.1 Cấu Trúc Liệt Kê
列 + 出/入/为: 列出 (liệt ra), 列入 (liệt vào), 列为 (xếp loại)
3.2 Cấu Trúc So Sánh
与…并列 (yǔ… bìngliè): Xếp ngang hàng với…
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn