數據 (shù jù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường học thuật, công việc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 數據, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 數據 (shù jù) nghĩa là gì?
Từ 數據 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “dữ liệu”, thường dùng để chỉ các thông tin được thu thập, đo lường hoặc tính toán. Đây là từ ghép Hán-Việt với:
- 數 (shù): số liệu, con số
- 據 (jù): căn cứ, dựa vào
Ví dụ về cách dùng 數據:
我們需要分析這些數據才能做出決定 (Wǒmen xūyào fēnxī zhèxiē shùjù cáinéng zuòchū juédìng) – Chúng tôi cần phân tích những dữ liệu này mới có thể đưa ra quyết định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 數據
Từ 數據 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:
2.1. Các lượng từ đi kèm
一份數據 (yī fèn shùjù) – một bộ dữ liệu
這些數據 (zhèxiē shùjù) – những dữ liệu này
2.2. Các động từ thường đi kèm
- 收集數據 (shōují shùjù) – thu thập dữ liệu
- 分析數據 (fēnxī shùjù) – phân tích dữ liệu
- 處理數據 (chǔlǐ shùjù) – xử lý dữ liệu
3. Cách đặt câu với từ 數據
3.1. Câu đơn giản
這個數據很重要 (Zhège shùjù hěn zhòngyào) – Dữ liệu này rất quan trọng.
3.2. Câu phức tạp
根據最新的數據顯示,台灣的經濟正在穩定增長 (Gēnjù zuìxīn de shùjù xiǎnshì, táiwān de jīngjì zhèngzài wěndìng zēngzhǎng) – Theo dữ liệu mới nhất cho thấy, nền kinh tế Đài Loan đang tăng trưởng ổn định.
4. Phân biệt 數據 với các từ liên quan
Trong tiếng Đài Loan, 數據 thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với 資料 (zīliào) – cũng có nghĩa là dữ liệu nhưng mang tính thông thường hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn