Trong quá trình học tiếng Trung, từ 集體 (jí tǐ) thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Vậy 集體 nghĩa là gì? Cách sử dụng từ này như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cùng ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. 集體 (jí tǐ) nghĩa là gì?
Từ 集體 (jí tǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “tập thể”, “nhóm”, “cộng đồng” hoặc “toàn thể”. Đây là danh từ chỉ một nhóm người có chung mục đích hoặc tổ chức.
Ví dụ về nghĩa của 集體:
- 集体利益 (jí tǐ lì yì) – Lợi ích tập thể
- 集体活动 (jí tǐ huó dòng) – Hoạt động tập thể
- 集体决策 (jí tǐ jué cè) – Quyết định tập thể
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 集體
Từ 集體 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác:
2.1. Cấu trúc cơ bản
集体 + 的 + Danh từ
Ví dụ: 集体的力量 (jí tǐ de lì liàng) – Sức mạnh của tập thể
2.2. Cấu trúc với động từ
集体 + Động từ
Ví dụ: 集体讨论 (jí tǐ tǎo lùn) – Thảo luận tập thể
3. Cách đặt câu với từ 集體
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 集體 thông dụng:
- 我们公司非常重视集体荣誉感。(Wǒmen gōngsī fēicháng zhòngshì jítǐ róngyù gǎn) – Công ty chúng tôi rất coi trọng cảm giác vinh dự tập thể.
- 这次活动需要集体参与。(Zhè cì huódòng xūyào jítǐ cānyù) – Hoạt động lần này cần sự tham gia của tập thể.
- 集体智慧往往比个人想法更全面。(Jítǐ zhìhuì wǎngwǎng bǐ gèrén xiǎngfǎ gèng quánmiàn) – Trí tuệ tập thể thường toàn diện hơn ý kiến cá nhân.
4. Phân biệt 集體 và các từ đồng nghĩa
集体 (jí tǐ) thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:
- 团队 (tuán duì) – Đội nhóm (thường nhỏ hơn)
- 群体 (qún tǐ) – Nhóm, quần thể (mang tính tự phát hơn)
- 组织 (zǔ zhī) – Tổ chức (mang tính chính thức hơn)
5. Ứng dụng thực tế của từ 集體
Từ 集體 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trong công việc: 集体合同 (hợp đồng tập thể)
- Trong giáo dục: 集体备课 (chuẩn bị bài giảng tập thể)
- Trong thể thao: 集体项目 (môn thể thao đồng đội)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn