Trong tiếng Trung, 機械 (jī xiè) là từ vựng quan trọng thuộc chuyên ngành kỹ thuật, xuất hiện phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng thương mại và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 機械 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 機械 (jī xiè) nghĩa là gì?
Từ 機械 (jī xiè) mang các nghĩa chính sau:
- Danh từ: Máy móc, thiết bị cơ khí (machine, machinery)
- Tính từ: Thuộc về cơ khí, máy móc (mechanical)
- Nghĩa bóng: Cứng nhắc, máy móc (trong cách làm việc)
Ví dụ minh họa:
這家工廠有很多現代化機械 (Zhè jiā gōngchǎng yǒu hěnduō xiàndàihuà jīxiè) – Nhà máy này có rất nhiều máy móc hiện đại
2. Cấu trúc ngữ pháp với 機械
2.1. Vai trò trong câu
- Chủ ngữ:
機械需要定期保養 (Jīxiè xūyào dìngqī bǎoyǎng) – Máy móc cần bảo dưỡng định kỳ
- Tân ngữ: 他操作機械很熟練 (Tā cāozuò jīxiè hěn shúliàn) – Anh ấy vận hành máy móc rất thành thạo
- Định ngữ: 機械工程師 (Jīxiè gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ khí
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 機械設備 (jīxiè shèbèi) – Thiết bị máy móc
- 機械製造 (jīxiè zhìzào) – Chế tạo máy
- 機械故障 (jīxiè gùzhàng) – Sự cố máy móc
3. 15 câu ví dụ với 機械
- 我們公司進口德國機械 (Wǒmen gōngsī jìnkǒu Déguó jīxiè) – Công ty chúng tôi nhập khẩu máy móc từ Đức
- 機械化農業提高生產效率 (Jīxièhuà nóngyè tígāo shēngchǎn xiàolǜ) – Cơ giới hóa nông nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất
- 這台機械的操作說明在哪裡? (Zhè tái jīxiè de cāozuò shuōmíng zài nǎlǐ?) – Hướng dẫn vận hành máy này ở đâu?
4. Phân biệt 機械 và các từ liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
機器 | jīqì | Máy (nghĩa rộng hơn) |
設備 | shèbèi | Thiết bị (bao gồm cả phi cơ khí) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn