DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

職位 (Zhí Wèi) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên: 職位 (zhí wèi) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan chỉ “vị trí công việc” hoặc “chức vụ”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 職位, hướng dẫn cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong môi trường công sở Đài Loan.

1. 職位 (Zhí Wèi) Nghĩa Là Gì?

Từ 職位 gồm 2 chữ Hán:

  • 職 (zhí): Công việc, chức trách
  • 位 (wèi): Vị trí, địa vị

Khi kết hợp, 職位 mang nghĩa “vị trí công việc”, “chức vụ” hoặc “nhiệm vụ được phân công” trong tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 職位

2.1. Vai Trò Trong Câu

職位 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:

  • Động từ: 申請職位 (shēnqǐng zhíwèi) – ứng tuyển vị trí
  • Tính từ: 高級職位 (gāojí zhíwèi) – vị trí cao cấp
  • Lượng từ: 一個職位 (yīgè zhíwèi) – một vị trí

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 工作職位 (gōngzuò zhíwèi): Vị trí làm việc
  • 職位描述 (zhíwèi miáoshù): Mô tả công việc
  • 職位空缺 (zhíwèi kòngquē): Vị trí tuyển dụng

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 職位

Ví dụ 1: 我想申請這個職位。
(Wǒ xiǎng shēnqǐng zhège zhíwèi.) đặt câu với 職位
→ Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí này.

Ví dụ 2: 公司有三個新職位。
(Gōngsī yǒu sān gè xīn zhíwèi.)
→ Công ty có ba vị trí mới.

Ví dụ 3: 他的職位是經理。
(Tā de zhíwèi shì jīnglǐ.)
→ Chức vụ của anh ấy là quản lý.

4. Phân Biệt 職位 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
職位 zhí wèi Vị trí công việc 申請職位 (ứng tuyển vị trí)
工作 gōng zuò ngữ pháp tiếng đài loan Công việc (nói chung) 找工作 (tìm việc làm)
職業 zhí yè Nghề nghiệp 職業道德 (đạo đức nghề nghiệp)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội từ vựng tiếng trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo