DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

激勵 (jī lì) là gì? Cách dùng từ 激勵 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

激勵 (jī lì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “động viên, khích lệ”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 激勵, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 激勵 (jī lì) nghĩa là gì?

Từ 激勵 (jī lì) trong tiếng Trung có nghĩa là: cấu trúc ngữ pháp 激勵

  • Động viên, khích lệ tinh thần
  • Kích thích, thúc đẩy hành động
  • Truyền cảm hứng để người khác cố gắng

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 激勵

2.1. Vai trò trong câu

激勵 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc sự việc.

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 激勵 + 人: Động viên ai đó
  • 被 + 激勵: Được khích lệ
  • 激勵 + 自己: Tự động viên bản thân

3. Ví dụ câu có chứa từ 激勵

3.1. Câu đơn giản

老師激勵學生努力學習。(Lǎoshī jīlì xuéshēng nǔlì xuéxí) – Giáo viên động viên học sinh chăm chỉ học tập.

3.2. Câu phức tạp

他的成功故事激勵了許多年輕人追求夢想。(Tā de chénggōng gùshì jīlìle xǔduō niánqīng rén zhuīqiú mèngxiǎng) – Câu chuyện thành công của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ theo đuổi ước mơ.

4. Cách sử dụng 激勵 trong giao tiếp

激勵 thường được dùng trong các tình huống:

  • Trong giáo dục: Giáo viên động viên học sinh
  • Trong công việc: Lãnh đạo khích lệ nhân viên
  • Trong cuộc sống: Bạn bè, người thân động viên nhau

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 激勵
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo