海軍 (hǎi jūn) là thuật ngữ quân sự quan trọng trong tiếng Trung, chỉ lực lượng hải quân của một quốc gia. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng chuyên ngành này.
1. 海軍 (Hǎi Jūn) Nghĩa Là Gì?
Từ 海軍 (hǎi jūn) gồm hai chữ Hán:
- 海 (hǎi): Biển, đại dương
- 軍 (jūn): Quân đội, quân sự
Khi kết hợp, 海軍 mang nghĩa “hải quân” – lực lượng quân sự hoạt động trên biển, bao gồm tàu chiến, tàu ngầm và các đơn vị không quân hải quân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 海軍
2.1. Vị Trí Trong Câu
海軍 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 海軍 + Động từ (海军保卫国家领土 – Hải quân bảo vệ lãnh thổ quốc gia)
- Tân ngữ: Động từ + 海軍 (政府投资海军 – Chính phủ đầu tư cho hải quân)
- Định ngữ: 海军的 + Danh từ (海军的装备 – Trang bị của hải quân)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 海军基地 (hǎi jūn jī dì): Căn cứ hải quân
- 海军陆战队 (hǎi jūn lù zhàn duì): Thủy quân lục chiến
- 海军军官 (hǎi jūn jūn guān): Sĩ quan hải quân
3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 海軍
3.1. Câu Đơn Giản
- 海军在演习 (Hǎi jūn zài yǎn xí): Hải quân đang diễn tập
- 我哥哥是海军 (Wǒ gē ge shì hǎi jūn): Anh trai tôi là hải quân
3.2. Câu Phức Tạp
- 中国海军近年来发展迅速 (Zhōng guó hǎi jūn jìn nián lái fā zhǎn xùn sù): Hải quân Trung Quốc những năm gần đây phát triển nhanh chóng
- 海军和空军需要密切配合 (Hǎi jūn hé kōng jūn xū yào mì qiè pèi hé): Hải quân và không quân cần phối hợp chặt chẽ
4. Phân Biệt 海軍 Và Các Từ Liên Quan
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
海军 | hǎi jūn | Hải quân (tổng thể) |
舰队 | jiàn duì | Hạm đội (tập hợp tàu chiến)![]() |
水兵 | shuǐ bīng | Thủy thủ (quân nhân hải quân) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn