DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

病情 (bìng qíng) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp từ vựng tiếng Trung quan trọng

病情 (bìng qíng) là từ vựng tiếng Trung thường gặp trong lĩnh vực y tế, chỉ “tình trạng bệnh” hoặc “diễn biến bệnh”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 病情.

1. 病情 (bìng qíng) nghĩa là gì?

Từ 病情 (bìng qíng) gồm hai chữ Hán:

  • 病 (bìng): Bệnh, ốm
  • 情 (qíng): Tình hình, tình trạng

Khi kết hợp, 病情 mang nghĩa “tình trạng bệnh”, “diễn biến bệnh” hoặc “tình hình sức khỏe” của bệnh nhân.

Ví dụ về cách dùng 病情:

  • 医生正在了解病人的病情 (Yīshēng zhèngzài liǎojiě bìngrén de bìngqíng) – Bác sĩ đang tìm hiểu tình trạng bệnh của bệnh nhân
  • 他的病情好转了 (Tā de bìngqíng hǎozhuǎn le) – Tình trạng bệnh của anh ấy đã tốt lên

2. Cấu trúc ngữ pháp với 病情

2.1. Vị trí trong câu

病情 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • 病情 + Động từ: 病情恶化了 (Bìngqíng èhuà le) – Tình trạng bệnh xấu đi
  • Động từ + 病情: 检查病情 (Jiǎnchá bìngqíng) – Kiểm tra tình trạng bệnh

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 病情稳定 (bìngqíng wěndìng): Tình trạng bệnh ổn định
  • 病情严重 (bìngqíng yánzhòng): Tình trạng bệnh nghiêm trọng
  • 病情好转 (bìngqíng hǎozhuǎn): Tình trạng bệnh cải thiện

3. 10 câu ví dụ với 病情 trong tiếng Trung

  1. 医生详细记录了病人的病情 (Yīshēng xiángxì jìlùle bìngrén de bìngqíng) – Bác sĩ ghi chép chi tiết tình trạng bệnh của bệnh nhân
  2. 他的病情需要特殊照顾 (Tā de bìngqíng xūyào tèshū zhàogù) – Tình trạng bệnh của anh ấy cần được chăm sóc đặc biệt
  3. 请如实向医生描述你的病情 (Qǐng rúshí xiàng yīshēng miáoshù nǐ de bìngqíng) – Hãy mô tả tình trạng bệnh của bạn với bác sĩ một cách trung thực
  4. 这种药可以缓解病情 (Zhè zhǒng yào kěyǐ huǎnjiě bìngqíng) – Loại thuốc này có thể làm giảm nhẹ tình trạng bệnh
  5. 病情突然恶化让家人很担心 (Bìngqíng tūrán èhuà ràng jiārén hěn dānxīn) – Tình trạng bệnh đột ngột xấu đi khiến gia đình rất lo lắng

4. Phân biệt 病情 và các từ liên quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
病情 (bìngqíng) Tình trạng bệnh 病情稳定
疾病 (jíbìng) Căn bệnh 传染疾病
症状 (zhèngzhuàng) Triệu chứng 感冒症状

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline:  học tiếng Đài Loan0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo