DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尖叫 (jiān jiào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

尖叫 (jiān jiào) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung với nghĩa “hét lên, la hét, kêu thét”. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống bất ngờ, sợ hãi hoặc phấn khích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp với từ 尖叫.

1. 尖叫 (jiān jiào) nghĩa là gì?

尖叫 là một động từ song âm tiết trong tiếng Trung, được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 尖 (jiān): nhọn, sắc cấu trúc 尖叫
  • 叫 (jiào): kêu, gọi

Khi kết hợp, 尖叫 mang nghĩa “hét lên, la hét, kêu thét” – chỉ hành động phát ra âm thanh lớn, đột ngột do sợ hãi, đau đớn hoặc phấn khích.

2. Cách đặt câu với từ 尖叫

2.1. Câu đơn giản với 尖叫

Ví dụ:

  • 她突然尖叫起来。(Tā túrán jiānjiào qǐlái.) – Cô ấy đột nhiên hét lên. học tiếng Trung
  • 看到老鼠,女孩尖叫着跑开了。(Kàn dào lǎoshǔ, nǚhái jiānjiào zhe pǎo kāi le.) – Nhìn thấy con chuột, cô gái hét lên và chạy đi.

2.2. 尖叫 trong các tình huống khác nhau

尖叫 có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh:

  • Sợ hãi: 他尖叫着从噩梦中醒来。(Tā jiānjiào zhe cóng èmèng zhōng xǐng lái.) – Anh ấy hét lên khi tỉnh giấc từ cơn ác mộng.
  • Đau đớn: 被烫伤时,孩子大声尖叫。(Bèi tàngshāng shí, háizi dàshēng jiānjiào.) – Khi bị bỏng, đứa trẻ hét lên đau đớn.
  • Phấn khích: 粉丝们看到偶像时兴奋地尖叫。(Fěnsī men kàn dào ǒuxiàng shí xīngfèn de jiānjiào.) – Người hâm mộ hét lên phấn khích khi nhìn thấy thần tượng.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 尖叫

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 尖叫 (+ tân ngữ/tình thái từ)

Ví dụ: 她尖叫了一声。(Tā jiānjiào le yī shēng.) – Cô ấy hét lên một tiếng.

3.2. 尖叫 kết hợp với trợ từ

  • Với 了: 他尖叫了起来。(Tā jiānjiào le qǐlái.) – Anh ấy bắt đầu hét lên.
  • Với 着: 她尖叫着跑开了。(Tā jiānjiào zhe pǎo kāi le.) – Cô ấy vừa hét vừa chạy đi.

3.3. 尖叫 trong câu phức

Ví dụ: 因为太害怕,所以她尖叫起来。(Yīnwèi tài hàipà, suǒyǐ tā jiānjiào qǐlái.) – Vì quá sợ hãi nên cô ấy hét lên.

4. Phân biệt 尖叫 với các từ đồng nghĩa

尖叫 có một số từ đồng nghĩa nhưng khác sắc thái:

  • 喊叫 (hǎnjiào): hô, gọi to (trung tính hơn)
  • 吼叫 (hǒujiào): gầm, hú (mạnh hơn, thường dùng cho động vật)
  • 叫喊 (jiàohǎn): la hét (chung chung)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo