DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

進口 (jìn kǒu) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết + 50 Ví Dụ Thực Tế

Trong 100 từ đầu tiên: 進口 (jìn kǒu) là thuật ngữ kinh tế phổ biến chỉ hoạt động nhập khẩu hàng hóa. Từ này kết hợp bởi 2 chữ Hán: 進 (tiến vào) + 口 (cửa), mang nghĩa đen “đưa vào cửa”. Bài viết sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa Hán Việt, cấu trúc ngữ phữ và ứng dụng thực tế của từ 進口.

1. 進口 (jìn kǒu) Nghĩa Là Gì?

1.1 Giải Nghĩa Hán Việt

• 進 (jìn): Tiến vào, đưa vào (Hán Việt: “tiến”) từ vựng thương mại tiếng Trung
• 口 (kǒu): Cửa, miệng (Hán Việt: “khẩu”)
→ Ghép nghĩa: “Tiến khẩu” = Nhập khẩu

1.2 Định Nghĩa Hiện Đại

Chỉ hoạt động mua hàng hóa/dịch vụ từ nước ngoài về sử dụng trong nước.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 進口進口 là gì

2.1 Vai Trò Trong Câu

• Danh từ: 进口商品 (hàng nhập khẩu)
• Động từ: 进口汽车 (nhập khẩu ô tô)

2.2 Cụm Từ Thông Dụng từ vựng thương mại tiếng Trung

• 进口税 (jìnkǒu shuì): Thuế nhập khẩu
• 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng): Giấy phép nhập khẩu

3. 50 Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

3.1 Câu Đơn Giản

• 我们公司进口电子产品。
(Công ty chúng tôi nhập khẩu sản phẩm điện tử.)

3.2 Câu Phức Tạp

• 由于关税增加,进口成本上升了20%。
(Do thuế quan tăng, chi phí nhập khẩu đã tăng 20%.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo