DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

阐释 势力 (shìli) – Từ Vựng Về Quyền Lực Trong Tiếng Trung

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, 势力 (shìli) là một từ thú vị mang ý nghĩa sâu sắc về quyền lực, sức mạnh và ảnh hưởng.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 势力, cũng như cung cấp những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
势力

势力 (shìli) là gì?

Từ 势力 (shìli) có nghĩa là “sức mạnh”, “quyền lực” hoặc “Ảnh hưởng”. Nó thường được sử dụng để ám chỉ đến quyền lực chính trị, xã hội, hoặc tình trạng mạnh mẽ của một cá nhân hoặc tổ chức nào đó trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ngữ Cảnh Sử Dụng Từ 势力

Trong tiếng Trung, 势力 được sử dụng rộng rãi để diễn tả quyền lực hoặc sự ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, kinh tế, hay xã hội.
Ví dụ tiêu biểu trong câu có thể là:

  • 他的势力很大。(Tā de shìli hěn dà.) – Quyền lực của anh ấy rất lớn.
  • 这个政党在全国有很强的势力。(Zhège zhèngdǎng zài quánguó yǒu hěn qiáng de shìli.) – Đảng này có ảnh hưởng rất lớn trên toàn quốc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 势力

势力 được cấu thành từ 2 ký tự:
势 (shì) – nghĩa là “thế lực”, “tình thế” và
力 (lì) – có nghĩa là “sức mạnh”, “công lực”.
Khi kết hợp lại, 势力 (shìli) mang đến một ý nghĩa tổng hợp về sức mạnh do yếu tố tình thế hoặc hoàn cảnh tạo nên.

Phân Tích Ngữ Pháp

Trong một câu, 势力 có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để làm rõ nghĩa hơn.
Cấu trúc như sau:
主 Ngữ + 势力 + 形容词 / 副词

  • 这个公司的势力正在扩大。(Zhège gōngsī de shìli zhèngzài kuòdà.) – Quyền lực của công ty này đang mở rộng.
  • 他的势力在社会上有很高的地位。(Tā de shìli zài shèhuì shàng yǒu hěn gāo de dìwèi.) – Quyền lực của anh ấy có địa vị rất cao trong xã hội.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 势力

Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 势力 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 在国际关系中,军事势力是一个国家的重要因素。(Zài guójì guānxì zhōng, jūnshì shìlì shì yīgè guójiā de zhòngyào yīnsù.) – Trong quan hệ quốc tế, sức mạnh quân sự là một yếu tố quan trọng của một quốc gia.
  • 他在商界的势力让很多人感到敬畏。(Tā zài shāngjiè de shìlì ràng hěnduō rén gǎndào jìngwèi.) – Quyền lực của anh ấy trong giới thương mại khiến nhiều người phải kính nể.

Kết Luận

势力 (shìli) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh các khái niệm quan trọng trong xã hội và chính trị.
Việc nắm rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo