DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Bạn Đã Hiểu Đúng Nghĩa Của Từ “你 (nǐ)” Trong Tiếng Trung? | DAILOAN.VN

Trong tiếng Trung, “你 (nǐ)” là một trong những đại từ nhân xưng cơ bản nhất mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ “你”, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. “你 (nǐ)” nghĩa là gì?

“你” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, có nghĩa là “bạn”, “anh”, “chị”, “em” hoặc “mày” (tùy ngữ cảnh). Đây là từ dùng để chỉ người đối diện trong giao tiếp.

1.1. Phân biệt “你” và các đại từ khác

  • “你” – nǐ: bạn (thông thường)
  • “您” – nín: bạn (trang trọng, lịch sự)
  • “妳” – nǐ: bạn (nữ giới, dùng trong văn viết tiếng Trung phồn thể)

2. Cách đặt câu với từ “你”

Dưới đây là 10 ví dụ câu thông dụng chứa từ “你”:

2.1. Câu hỏi

  1. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?
  2. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?

2.2. Câu khẳng định

  1. 你很漂亮。 (Nǐ hěn piàoliang.) – Bạn rất đẹp.
  2. 你是我朋友。 (Nǐ shì wǒ péngyou.) – Bạn là bạn của tôi.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ “你”

Từ “你” thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:你 nghĩa là gì

3.1. Vị trí trong câu

  • Chủ ngữ: 你 + Động từ → 你吃 (Nǐ chī) – Bạn ăn
  • Tân ngữ: Chủ ngữ + Động từ + 你 → 我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn học tiếng Trung

3.2. Kết hợp với trợ từ

“你” thường đi kèm với các trợ từ như “的”, “了”, “吗”:

  • 你的书 (Nǐ de shū) – Sách của bạn
  • 你吃饭了吗? (Nǐ chīfàn le ma?) – Bạn ăn cơm chưa? học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo